tìm kiếm:

Biện pháp tránh thai tiếng anh là gì? Các thuật ngữ tránh thai trong tiếng anh

Share on facebook
Share on twitter
Share on linkedin
Share on tumblr
Share on reddit
Share on pinterest

Bạn đã biết Biện pháp tránh thai tiếng anh là gì hay chưa? Hãy cùng theo dõi bài viết dưới đây để hiểu thêm về thuật ngữ tránh thai trong tiếng anh nhé.

Biện pháp tránh thai tiếng anh là gì?

Biện pháp phòng tránh thai trong tiếng anh được dịch là Contraceptive, còn được gọi là biện pháp ngừa thai hay kiểm soát sinh sản, bao gồm những thiết bị, phương pháp được sử dụng để tránh thai. Việc kiểm soát sinh sản đã được sử dụng từ thời cổ đại nhưng mãi đến thế kỷ 20 thì các phương pháp ngừa thai hiệu quả và an toàn mới phổ biến và có sẵn. Tuy nhiên có nhiều nền văn hóa, quốc gia không khuyến khích việc kiểm soát sinh sản vì họ cho rằng đó là điều không mong muốn về mặt tôn giáo, đạo đức, chính trị. 

Biện pháp tránh thai tiếng anh là gì? 3 biện pháp tránh thai phổ biến hiện nay
Biện pháp tránh thai tiếng anh là gì? 3 biện pháp tránh thai phổ biến hiện nay

Các thuật ngữ tiếng anh về các biện pháp tránh thai:

  • Vasectomy: Thắt ống dẫn tinh
  • Tubal implants: Cấy ghép ống dẫn trứng
  • IUD: Vòng tránh thai
  • Birth control implant: Que cấy tránh thai
  • Birth control shot: Thuốc tiêm tránh thai
  • Vaginal ring: Vòng tránh thai
  • Birth control sponge: Miếng xốp tránh thai
  • Birth control pill: Thuốc tránh thai
  • Cervical cap: Mũ chụp cổ tử cung
  • Female condom: Bao cao su dành cho nữ
  • Male condom: Bao cao su dành cho nam
  • Spermicide: Chất diệt tinh trùng
  • Diaphragm: Màng ngăn tránh thai
  • Vasectomy: Thắt ống dẫn tinh
  • Emergency contraception: Thuốc tránh thai khẩn cấp.

Trên đây là một số thuật ngữ tiếng anh liên quan đến biện pháp phòng tránh thai tiếng anh. Các biện pháp tránh thai rất đa dạng cho người dùng lựa chọn, tùy vào cơ địa của mỗi người.